Mua Vé Tàu Đi Lý Sơn

  -  
*
gmail.com Hoặc đến trực tiếp chống vé tại cảng Sa Kỳ.

Bạn đang xem: Mua vé tàu đi lý sơn

☞Tuy nhiên để thuận tiện, các bạn có nhu cầu nhận được dịch vụ gấp rút và ước ao có thông tin trực tiếp về triệu chứng vé tàu còn giỏi là hết và chi phí hiện tại, cửa hàng chúng tôi khuyến cáo quý khách nên điện thoại tư vấn điện đặt vé trước. Hoặc làm theo hướng dẫn đặt vé online dưới đây.✍Sau khi chúng ta điền yêu mong đặt vé, chúng tôi sẽ liên lạc với các bạn để đánh giá kỹ lưỡng thông tin cụ thể và thông báo vé tàu cho mình trước khi trả tất đối kháng đặt hàng.
Quý Khách vui miệng điền rất đầy đủ thông tin liên hệ để chúng tôi xác thực và chốt vé nhanh nhất có thể cho quý khách..!!!
*

Bạn vẫn đặt Vé Tàu thành côngDịch Vụ Vé Tàu Lý Sơn shop chúng tôi sẽ sớm liên hệ với người tiêu dùng trong thời gian sớm nhất.Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của bọn chúng tôi.

Quay lại


*
Phòng vé tại Cảng Sa Kỳ

*

gmail.com
Theo định kỳ trình của Cảng Sa Kỳ thì tàu cao tốc từ cảng Sa Kỳ ra hòn đảo Lý sơn ngày thường sẽ có 05 chuyến theo size giờ: Sáng: 07h30, 09h30, 11h30, Chiều: 13h30, 15h00
Những ngày vào buổi tối cuối tuần và đợt nghỉ lễ sẽ bao gồm từ 8 đến 9 hoặc 12 chuyến là bình thường. Sẽ bắt đầu từ 7h và xong chuyến chiều khoảng chừng 17h.Theo định kỳ trình ngày thường, tàu chạy lúc 07h30 sáng, tuy nhiên, nếu bởi lượng khách đông vào phần lớn ngày vào ngày cuối tuần hoặc ngày lễ hội thì cứ đủ khách là tàu xuất bến. Vày đó, các bạn cần phải có phương diện ở cảng sớm rộng 1 tiếng đồng hồ đeo tay nếu đi vào những ngày này.NEW:
hiện nay tại, một trong những tàu rất tốc đã có phòng chào bán vé riêng biệt và tiến hành chạy những chuyến phụ trong ngày theo định kỳ trình và số lượng vé bán được, các mốc giờ tàu chạy phụ:Sáng: 07h50, 08h00, 08h30, 10h30, 10h40, 11h10Chiều: 12h30, 13h00, 14h00, 14h20, 14h30, 15h10
*
Tàu cực kỳ tốc Chín Nghĩa mới nhất hiện nay
*
*
Tàu Super biển khơi Đông
Bạn yêu cầu tham khảo:Lịch trình tàu khôn cùng tốc tuyến Sa Kỳ đi đảo Lý Sơn.
Quý khách có thể xem kế hoạch tàu riêng biệt của mỗi nhà tàu nghỉ ngơi phía bên dưới.

Xem thêm: Phú Yên Có Đặc Sản Gì? 15 Đặc Sản Phú Yên Mua Làm Quà Top 8 Món Đặc Sản Tuy Hòa

*
Giờ tàu chạy đường Sa Kỳ - Lý Sơn

TUYẾN CHUYẾN GIỜ ĐI TÊN TÀU
Sa Kỳ - Lý Sơn 1 7:30 Super biển khơi Đông
Sa Kỳ - Lý Sơn 2 7:30 An Vĩnh Express
Sa Kỳ - Lý Sơn 3 8:30 Chín Nghĩa Express 07
Sa Kỳ - Lý Sơn 4 9:00 Super 2 biển lớn Đông
Sa Kỳ - Lý Sơn 5 9:30 An Vĩnh Express
Sa Kỳ - Lý Sơn 6 10:00 Super đại dương Đông
Sa Kỳ - Lý Sơn 7 10:30 Lý Sơn
Sa Kỳ - Lý Sơn 8 10:30 Chín Nghĩa Express 07
Sa Kỳ - Lý Sơn 9 11:00 Super 2 biển cả Đông
Sa Kỳ - Lý Sơn 10 11:20 An Vĩnh Express
Sa Kỳ - Lý Sơn 11 12:30 Chín Nghĩa Express 07
Sa Kỳ - Lý Sơn 12 13:00 Super biển Đông
Sa Kỳ - Lý Sơn 13 14:00 Super 2 biển Đông
Sa Kỳ - Lý Sơn 14 14:10 An Vĩnh Express
Sa Kỳ - Lý Sơn 15 15:00 Super biển lớn Đông

BẢNG GIÁ VÉ TÀU TỪ CẢNG SA KỲ ĐI LÝ SƠN 2022


STT thương hiệu Tàu Trọng thiết lập (ghế) thời hạn chạy tàu giá bán vé quý khách đi tàu
6 An Vĩnh 04 78 35 phút 168.000 VND
8 Chín Nghĩa 03 78 35 phút 168.000 VND
9 Chín Nghĩa 05 82 35 phút 168.000 VND
11 Super biển lớn Đông 139 35 phút 178.000 VND
12 Super 2 biển lớn Đông 152 35 phút 178.000 VND
13 An Vĩnh Express 152 35 phút 178.000 VND
14 Chín Nghĩa Express 07 168 35 phút 178.000 VND
1 Lý Sơn 150 45 phút 148.000 VND
2 Hồng Danh 120 60 phút 133.000 VND
3 An Vĩnh 100 60 phút 133.000 VND
4 An Vĩnh 01 226 60 phút 138.000 VND
5 An Vĩnh 03 250 60 phút 138.000 VND
7 Chín Nghĩa 02 156 60 phút 138.000 VND
10 Biển Đông 80 60 phút 148.000 VND
Giá vé bao gồm:
Thuế VAT, bảo hiểm du khách và 18.000 đồng giá du khách qua cầu bến:Ghi chú: quý khách thuộc các đối tượng người dùng được miễn, giảm giá vé đề nghị xuất trình giấy tờ hợp lệ chứng tỏ để được miễn, ưu đãi giảm giá vé theo quy định.
*
*
BẢNG GIÁ THUÊ xe cộ TẠI QUẢNG NGÃI ĐI CÁC ĐIỂM VÀ NGƯỢC LẠI – KỲ TƯ TRAVEL.

Xem thêm: Các Khách Sạn 3 Sao Đà Nẵng Gần Biển Mỹ Khê Giá Rẻ, Các Khách Sạn 3 Sao Ở Đà Nẵng


Bảng giá cho mướn xe 4 vị trí .
Tuyến xeGiá xeGiá 2 chiều khác ngàyGiá 2 chiều trong ngày
Chu Lai – Sa Kỳ350.000700.000600.000
Chu Lai – Quảng Ngãi350.000700.000650.000
Chu Lai – Hội An750.0001.350.0001.200.000
Chu Lai – Sa Huỳnh900.0001.570.0001.400.000
Quảng Ngãi – Sa Kỳ200.000400.000350.000
Đà Nẵng – Sa Kỳ850.0001.700.0001.500.000
Đà Nẵng – Quảng Ngãi850.0001.700.0001.500.000
Hội An – Sa Kỳ850.0001.700.0001.500.000
Hội An – Quảng Ngãi900.0001.800.0001.500.000
Hội An – Đà Nẵng250.000480.000450.000
Quảng Ngãi – Quy Nhơn1.450.0002.800.0002.300.000
Quảng Ngãi – Huế1.800.0003.400.0002.700.000
Sa Kỳ – Tam Kỳ650.0001.280.0001.200.000

Tuyến xeGiá xeGiá 2d khác ngàyGiá 2d trong ngày
Chu Lai – Sa Kỳ450.000900.000700.000
Chu Lai – Quảng Ngãi450.000900.000700.000
Chu Lai – Hội An800.0001.600.0001.400.000
Chu Lai – Sa Huỳnh1000.0001.900.0001.700.000
Quảng Ngãi – Sa Kỳ300.000600.000500.000
Đà Nẵng – Sa Kỳ1.100.0002.200.0001.800.000
Đà Nẵng – Quảng Ngãi1.100.0002.200.0001.800.000
Hội An – Sa Kỳ1.00.0002.000.0001.800.000
Hội An – Quảng Ngãi1.100.0002.000.0001.800.000
Hội An – Đà Nẵng300.000580.000580.000
Quảng Ngãi – Quy Nhơn1.900.0003.800.0002.500.000
Quảng Ngãi – Huế2.200.0004.300.0003.000.000
Sa Kỳ – Tam Kỳ800.0001.550.0001.300.000

Tuyến xeGiá xeGiá 2d khác ngàyGiá 2d trong ngày
Chu Lai – Sa Kỳ850.0001.600.0001.400.000
Chu Lai – Quảng Ngãi850.0001.600.0001.400.000
Chu Lai – Hội An1.200.0002.300.0001.700.000
Chu Lai – Sa Huỳnh1.300.0002.550.0001.800.000
Quảng Ngãi – Sa Kỳ480.000940.000800.000
Đà Nẵng – Sa Kỳ1.600.0003.100.0002.400.000
Đà Nẵng – Quảng Ngãi1.600.0003.100.0002.400.000
Hội An – Sa Kỳ1.600.0003.100.0002.400.000
Hội An – Quảng Ngãi1.600.0003.100.0002.400.000
Hội An – Đà Nẵng460.000900.000880.000
Quảng Ngãi – Quy Nhơn2.100.0003.900.0003.600.000
Quảng Ngãi – Huế3.000.0005.800.0004.800.000
Sa Kỳ – Tam Kỳ1.200.0002.300.0001.900.000

Tuyến xeGiá xeGiá 2 chiều khác ngàyGiá 2d trong ngày
Chu Lai – Sa Kỳ1.600.0002.900.0002.400.000
Chu Lai – Quảng Ngãi1.600.0002.900.0002.400.000
Chu Lai – Hội An2.200.0004.200.0003.400.000
Chu Lai – Sa Huỳnh2.600.0005.000.0004.000.000
Quảng Ngãi – Sa Kỳ800.0001.700.0001.400.000
Đà Nẵng – Sa Kỳ3.000.0005.800.0004.500.000
Đà Nẵng – Quảng Ngãi3.000.0005.800.0004.500.000
Hội An – Sa Kỳ3.000.0005.800.0004.500.000
Hội An – Quảng Ngãi3.000.0005.800.0004.500.000
Hội An – Đà Nẵng800.0001.700.0001.400.000
Quảng Ngãi – Quy Nhơn4.000.0007.000.0006.000.000
Quảng Ngãi – Huế5.000.0009.000.0007.500.000
Sa Kỳ – Tam Kỳ2.500.0004.800.0004.000.000

Tuyến xeGiá xeGiá 2 chiều khác ngàyGiá 2 chiều trong ngày
Chu Lai – Sa Kỳ2.600.0005.000.0004.000.000
Chu Lai – Quảng Ngãi2.500.0004.900.0004.000.000
Chu Lai – Hội An3.200.0006.200.0005.800.000
Chu Lai – Sa Huỳnh5.600.0007.000.0004.000.000
Quảng Ngãi – Sa Kỳ1.800.0003.600.0003.100.000
Đà Nẵng – Sa Kỳ5.300.0009.800.0007.500.000
Đà Nẵng – Quảng Ngãi5.200.0009.600.0007.300.000
Hội An – Sa Kỳ5.500.0009.800.0007.500.000
Hội An – Quảng Ngãi5.200.0009.000.0007.000.000
Hội An – Đà Nẵng2.200.0003.700.0003.400.000
Quảng Ngãi – Quy Nhơn7.500.00012.000.00010.000.000
Quảng Ngãi – Huế10.000.00015.000.00012.500.000
Sa Kỳ – Tam Kỳ3.000.0005.800.0005.000.000