gmail.com Hoặc đến trực tiếp chống vé tại cảng Sa Kỳ.
Bạn đang xem:
Mua vé tàu đi lý sơn☞Tuy nhiên để thuận tiện, các bạn có nhu cầu nhận được dịch vụ gấp rút và ước ao có thông tin trực tiếp về triệu chứng vé tàu còn giỏi là hết và chi phí hiện tại, cửa hàng chúng tôi khuyến cáo quý khách nên điện thoại tư vấn điện đặt vé trước. Hoặc làm theo hướng dẫn đặt vé online dưới đây.✍Sau khi chúng ta điền yêu mong đặt vé, chúng tôi sẽ liên lạc với các bạn để đánh giá kỹ lưỡng thông tin cụ thể và thông báo vé tàu cho mình trước khi trả tất đối kháng đặt hàng.
Quý Khách vui miệng điền rất đầy đủ thông tin liên hệ để chúng tôi xác thực và chốt vé nhanh nhất có thể cho quý khách..!!!
Bạn vẫn đặt Vé Tàu thành côngDịch Vụ Vé Tàu Lý Sơn shop chúng tôi sẽ sớm liên hệ với người tiêu dùng trong thời gian sớm nhất.Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của bọn chúng tôi. Quay lại
gmail.comTheo định kỳ trình của Cảng Sa Kỳ thì tàu cao tốc từ cảng Sa Kỳ ra hòn đảo Lý sơn ngày thường sẽ có 05 chuyến theo size giờ: Sáng: 07h30, 09h30, 11h30, Chiều:
13h30, 15h00
Những ngày vào buổi tối cuối tuần và đợt nghỉ lễ sẽ bao gồm từ 8 đến 9 hoặc 12 chuyến là bình thường. Sẽ bắt đầu từ 7h và xong chuyến chiều khoảng chừng 17h.Theo định kỳ trình ngày thường, tàu chạy lúc 07h30 sáng, tuy nhiên, nếu bởi lượng khách đông vào phần lớn ngày vào ngày cuối tuần hoặc ngày lễ hội thì cứ đủ khách là tàu xuất bến. Vày đó, các bạn cần phải có phương diện ở cảng sớm rộng 1 tiếng đồng hồ đeo tay nếu đi vào những ngày này.NEW: hiện nay tại, một trong những tàu rất tốc đã có phòng chào bán vé riêng biệt và tiến hành chạy những chuyến phụ trong ngày theo định kỳ trình và số lượng vé bán được, các mốc giờ tàu chạy phụ:
Sáng: 07h50, 08h00, 08h30, 10h30, 10h40, 11h10Chiều: 12h30, 13h00, 14h00, 14h20, 14h30, 15h10 |
Tàu cực kỳ tốc Chín Nghĩa mới nhất hiện nay |
Bạn yêu cầu tham khảo:Lịch trình tàu khôn cùng tốc tuyến Sa Kỳ đi đảo Lý Sơn.Quý khách có thể xem kế hoạch tàu riêng biệt của mỗi nhà tàu nghỉ ngơi phía bên dưới.
Xem thêm: Phú Yên Có Đặc Sản Gì? 15 Đặc Sản Phú Yên Mua Làm Quà Top 8 Món Đặc Sản Tuy Hòa
|
Giờ tàu chạy đường Sa Kỳ - Lý Sơn |
TUYẾN CHUYẾN GIỜ ĐI TÊN TÀU
Sa Kỳ - Lý Sơn | 1 | 7:30 | Super biển khơi Đông |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 2 | 7:30 | An Vĩnh Express |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 3 | 8:30 | Chín Nghĩa Express 07 |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 4 | 9:00 | Super 2 biển lớn Đông |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 5 | 9:30 | An Vĩnh Express |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 6 | 10:00 | Super đại dương Đông |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 7 | 10:30 | Lý Sơn |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 8 | 10:30 | Chín Nghĩa Express 07 |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 9 | 11:00 | Super 2 biển cả Đông |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 10 | 11:20 | An Vĩnh Express |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 11 | 12:30 | Chín Nghĩa Express 07 |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 12 | 13:00 | Super biển Đông |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 13 | 14:00 | Super 2 biển Đông |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 14 | 14:10 | An Vĩnh Express |
Sa Kỳ - Lý Sơn | 15 | 15:00 | Super biển lớn Đông |
BẢNG GIÁ VÉ TÀU TỪ CẢNG SA KỲ ĐI LÝ SƠN 2022
STT thương hiệu Tàu Trọng thiết lập (ghế) thời hạn chạy tàu giá bán vé quý khách đi tàu
6 | An Vĩnh 04 | 78 | 35 phút | 168.000 VND |
8 | Chín Nghĩa 03 | 78 | 35 phút | 168.000 VND |
9 | Chín Nghĩa 05 | 82 | 35 phút | 168.000 VND |
11 | Super biển lớn Đông | 139 | 35 phút | 178.000 VND |
12 | Super 2 biển lớn Đông | 152 | 35 phút | 178.000 VND |
13 | An Vĩnh Express | 152 | 35 phút | 178.000 VND |
14 | Chín Nghĩa Express 07 | 168 | 35 phút | 178.000 VND |
1 | Lý Sơn | 150 | 45 phút | 148.000 VND |
2 | Hồng Danh | 120 | 60 phút | 133.000 VND |
3 | An Vĩnh | 100 | 60 phút | 133.000 VND |
4 | An Vĩnh 01 | 226 | 60 phút | 138.000 VND |
5 | An Vĩnh 03 | 250 | 60 phút | 138.000 VND |
7 | Chín Nghĩa 02 | 156 | 60 phút | 138.000 VND |
10 | Biển Đông | 80 | 60 phút | 148.000 VND |
Giá vé bao gồm: Thuế VAT, bảo hiểm du khách và 18.000 đồng giá du khách qua cầu bến:Ghi chú: quý khách thuộc các đối tượng người dùng được miễn, giảm giá vé đề nghị xuất trình giấy tờ hợp lệ chứng tỏ để được miễn, ưu đãi giảm giá vé theo quy định.BẢNG GIÁ THUÊ xe cộ TẠI QUẢNG NGÃI ĐI CÁC ĐIỂM VÀ NGƯỢC LẠI – KỲ TƯ TRAVEL.
Xem thêm: Các Khách Sạn 3 Sao Đà Nẵng Gần Biển Mỹ Khê Giá Rẻ, Các Khách Sạn 3 Sao Ở Đà Nẵng
Bảng giá cho mướn xe 4 vị trí .
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều khác ngày | Giá 2 chiều trong ngày | Chu Lai – Sa Kỳ | 350.000 | 700.000 | 600.000 | Chu Lai – Quảng Ngãi | 350.000 | 700.000 | 650.000 | Chu Lai – Hội An | 750.000 | 1.350.000 | 1.200.000 | Chu Lai – Sa Huỳnh | 900.000 | 1.570.000 | 1.400.000 | Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 200.000 | 400.000 | 350.000 | Đà Nẵng – Sa Kỳ | 850.000 | 1.700.000 | 1.500.000 | Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 850.000 | 1.700.000 | 1.500.000 | Hội An – Sa Kỳ | 850.000 | 1.700.000 | 1.500.000 | Hội An – Quảng Ngãi | 900.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | Hội An – Đà Nẵng | 250.000 | 480.000 | 450.000 | Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 1.450.000 | 2.800.000 | 2.300.000 | Quảng Ngãi – Huế | 1.800.000 | 3.400.000 | 2.700.000 | Sa Kỳ – Tam Kỳ | 650.000 | 1.280.000 | 1.200.000 |
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2d khác ngày | Giá 2d trong ngày | Chu Lai – Sa Kỳ | 450.000 | 900.000 | 700.000 | Chu Lai – Quảng Ngãi | 450.000 | 900.000 | 700.000 | Chu Lai – Hội An | 800.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | Chu Lai – Sa Huỳnh | 1000.000 | 1.900.000 | 1.700.000 | Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 300.000 | 600.000 | 500.000 | Đà Nẵng – Sa Kỳ | 1.100.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 1.100.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | Hội An – Sa Kỳ | 1.00.000 | 2.000.000 | 1.800.000 | Hội An – Quảng Ngãi | 1.100.000 | 2.000.000 | 1.800.000 | Hội An – Đà Nẵng | 300.000 | 580.000 | 580.000 | Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 1.900.000 | 3.800.000 | 2.500.000 | Quảng Ngãi – Huế | 2.200.000 | 4.300.000 | 3.000.000 | Sa Kỳ – Tam Kỳ | 800.000 | 1.550.000 | 1.300.000 |
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2d khác ngày | Giá 2d trong ngày | Chu Lai – Sa Kỳ | 850.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | Chu Lai – Quảng Ngãi | 850.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | Chu Lai – Hội An | 1.200.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | Chu Lai – Sa Huỳnh | 1.300.000 | 2.550.000 | 1.800.000 | Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 480.000 | 940.000 | 800.000 | Đà Nẵng – Sa Kỳ | 1.600.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 1.600.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | Hội An – Sa Kỳ | 1.600.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | Hội An – Quảng Ngãi | 1.600.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | Hội An – Đà Nẵng | 460.000 | 900.000 | 880.000 | Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 2.100.000 | 3.900.000 | 3.600.000 | Quảng Ngãi – Huế | 3.000.000 | 5.800.000 | 4.800.000 | Sa Kỳ – Tam Kỳ | 1.200.000 | 2.300.000 | 1.900.000 |
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều khác ngày | Giá 2d trong ngày | Chu Lai – Sa Kỳ | 1.600.000 | 2.900.000 | 2.400.000 | Chu Lai – Quảng Ngãi | 1.600.000 | 2.900.000 | 2.400.000 | Chu Lai – Hội An | 2.200.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | Chu Lai – Sa Huỳnh | 2.600.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 800.000 | 1.700.000 | 1.400.000 | Đà Nẵng – Sa Kỳ | 3.000.000 | 5.800.000 | 4.500.000 | Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 3.000.000 | 5.800.000 | 4.500.000 | Hội An – Sa Kỳ | 3.000.000 | 5.800.000 | 4.500.000 | Hội An – Quảng Ngãi | 3.000.000 | 5.800.000 | 4.500.000 | Hội An – Đà Nẵng | 800.000 | 1.700.000 | 1.400.000 | Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 4.000.000 | 7.000.000 | 6.000.000 | Quảng Ngãi – Huế | 5.000.000 | 9.000.000 | 7.500.000 | Sa Kỳ – Tam Kỳ | 2.500.000 | 4.800.000 | 4.000.000 |
Tuyến xe | Giá xe | Giá 2 chiều khác ngày | Giá 2 chiều trong ngày | Chu Lai – Sa Kỳ | 2.600.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | Chu Lai – Quảng Ngãi | 2.500.000 | 4.900.000 | 4.000.000 | Chu Lai – Hội An | 3.200.000 | 6.200.000 | 5.800.000 | Chu Lai – Sa Huỳnh | 5.600.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | Quảng Ngãi – Sa Kỳ | 1.800.000 | 3.600.000 | 3.100.000 | Đà Nẵng – Sa Kỳ | 5.300.000 | 9.800.000 | 7.500.000 | Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 5.200.000 | 9.600.000 | 7.300.000 | Hội An – Sa Kỳ | 5.500.000 | 9.800.000 | 7.500.000 | Hội An – Quảng Ngãi | 5.200.000 | 9.000.000 | 7.000.000 | Hội An – Đà Nẵng | 2.200.000 | 3.700.000 | 3.400.000 | Quảng Ngãi – Quy Nhơn | 7.500.000 | 12.000.000 | 10.000.000 | Quảng Ngãi – Huế | 10.000.000 | 15.000.000 | 12.500.000 | Sa Kỳ – Tam Kỳ | 3.000.000 | 5.800.000 | 5.000.000 |
|