Mã Vùng Mới Hải Dương
Để thuận tiện cho bài toán tra cứu vãn mã vùng của các tỉnh, bài viết sẽ cung ứng danh sách mã vùng các tỉnh tiên tiến nhất như sau:
Khách hàng đã sử dụng những dịch vụ của VNPT (Internet, vô tuyến MyTV...) cần contact đến số tổng đài quan tâm khách hàng của 1 tỉnh thì chỉ việc bấm 0+(mã vùng)+800126.
Ví dụ: trên An Giang sẽ call là 0296.800126
Tại Kiên Giang là 0297.800126
STT | Tên tỉnh | Mã vùng | STT | Tên tỉnh | Mã vùng | |
No. | Provinces | Area Code | No. | Provinces | Area Code | |
1 | An Giang | 296 | 33 | Kiên Giang | 297 | |
2 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 254 | 34 | Kon Tum | 260 | |
3 | Bạc Liêu | 291 | 35 | Lai Châu | 213 | |
4 | Bắc Kạn | 209 | 36 | Lào Cai | 214 | |
5 | Bắc Giang | 204 | 37 | Lạng Sơn | 205 | |
6 | Bắc Ninh | 222 | 38 | Lâm Đồng | 263 | |
7 | Bến Tre | 275 | 39 | Long An | 272 | |
8 | Bình Dương | 274 | 40 | Nam Định | 228 | |
9 | Bình Định | 256 | 41 | Nghệ An | 238 | |
10 | Bình Phước | 271 | 42 | Ninh Bình | 229 | |
11 | Bình Thuận | 252 | 43 | Ninh Thuận | 259 | |
12 | Cà Mau | 290 | 44 | Phú Thọ | 210 | |
13 | Cao Bằng | 206 | 45 | Phú Yên | 257 | |
14 | Cần Thơ | 292 | 46 | Quảng Bình | 232 | |
15 | Đà Nẵng | 236 | 47 | Quảng Nam | 235 | |
16 | Đắk Lắk | 262 | 48 | Quảng Ngãi | 255 | |
17 | Đắk Nông | 261 | 49 | Quảng Ninh | 203 | |
18 | Điện Biên | 215 | 50 | Quảng Trị | 233 | |
19 | Đồng Nai | 251 | 51 | Sóc Trăng | 299 | |
20 | Đồng Tháp | 277 | 52 | Sơn La | 212 | |
21 | Gia Lai | 269 | 53 | Tây Ninh | 276 | |
22 | Hà Giang | 219 | 54 | Thái Bình | 227 | |
23 | Hà Nam | 226 | 55 | Thái Nguyên | 208 | |
24 | Hà Nội | 24 | 56 | Thanh Hóa | 237 | |
25 | Hà Tĩnh | 239 | 57 | Thừa Thiên - Huế | 234 | |
26 | Hải Dương | 220 | 58 | Tiền Giang | 273 | |
27 | Hải Phòng | 225 | 59 | Trà Vinh | 294 | |
28 | Hòa Bình | 218 | 60 | Tuyên Quang | 207 | |
29 | Hồ Chí Minh | 28 | 61 | Vĩnh Long | 270 | |
30 | Hậu Giang | 293 | 62 | Vĩnh Phúc | 211 | |
31 | Hưng Yên | 221 | 63 | Yên Bái | 216 | |
32 | Khánh Hòa | 258 |